Nghĩa tiếng Việt của từ crude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kruːd/
🔈Phát âm Anh: /kruːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa tinh chế, thô, vụng về
Contoh: The crude oil is processed to make gasoline. (Mỏ dầu được chế biến để sản xuất xăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crudus' nghĩa là 'thô', 'chưa tinh chế'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến dầu thô (crude oil) khi nghĩ đến từ 'crude'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: raw, unrefined, rough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: refined, polished, sophisticated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crude oil (dầu thô)
- crude material (vật liệu thô)
- crude behavior (hành vi thô lỗ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The crude design needs improvement. (Thiết kế thô thiểu cần được cải thiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a crude oil field that was discovered. The crude oil was extracted and refined into various products, transforming the local economy. (Ngày xửa ngày xưa, một mỏ dầu thô đã được khám phá. Dầu thô được khai thác và tinh chế thành nhiều sản phẩm khác nhau, biến đổi nền kinh tế địa phương.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mỏ dầu thô được khám phá. Dầu thô được khai thác và tinh chế thành nhiều sản phẩm khác nhau, biến đổi nền kinh tế địa phương.