Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crudely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkruːdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkruːdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thô, thiếu tinh tế, không được hoàn thiện
        Contoh: The painting was crudely done. (Bức tranh được thực hiện rất thô.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crudus' nghĩa là 'thô', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công trình xây dựng được hoàn thiện rất thô, không được tinh tế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: roughly, poorly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: elegantly, finely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crudely made (làm một cách thô)
  • crudely finished (kết thúc một cách thô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He crudely interrupted the speaker. (Anh ta đánh thức người nói một cách thô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a crudely built house that stood out in the neighborhood. Despite its rough appearance, it was filled with warmth and love. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà được xây một cách thô trong khu phố. Mặc dù vẻ ngoài thô, nó lại đầy ấm áp và tình yêu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi nhà được xây dựng rất thô trong khu phố. Mặc dù vẻ ngoài thô, nhưng bên trong lại đầy ấm áp và tình yêu.