Nghĩa tiếng Việt của từ cruel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkruːəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkruːəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tàn ác, tội nhân, độc ác
Contoh: The cruel man hurt the innocent child. (Orang yang kejam menyakiti anak yang tak berdosa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crudelis', có thể liên hệ với từ 'crudus' nghĩa là 'xấu xa, độc ác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ tàn ác trong truyện cổ tích, người đã làm đau đớn những kẻ vô tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brutal, merciless, vicious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: kind, merciful, compassionate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cruel and unusual punishment (hình phạt tàn ác và không bình thường)
- cruel to be kind (tàn ác để tốt bụng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was known for his cruel treatment of animals. (Dia dikenal karena cara kejamnya terhadap hewan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cruel king who ruled his kingdom with an iron fist. Despite his cruel nature, he had a kind-hearted daughter who always tried to help the people. One day, she convinced her father to change his ways, and the kingdom became a place of peace and kindness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tàn ác cai trị vương quốc của mình bằng một bàn tay sắt. Mặc dù tính cách tàn ác của ông, ông có một người con gái có trái tim tốt bụng luôn cố gắng giúp đỡ người dân. Một ngày nọ, cô thuyết phục được cha mình thay đổi cách cư xử, và vương quốc trở thành một nơi hòa bình và lòng tốt.