Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cruelty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkruː.əl.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈkruː.əl.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hành vi tàn ác, sự tàn ác
        Contoh: The cruelty of the war shocked everyone. (Sự tàn ác của cuộc chiến làm cho mọi người kinh ngạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crudelitas', từ 'crudelis' nghĩa là 'tàn ác', kết hợp với hậu tố '-ty'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một con chó bị người đối xử tội ác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'cruelty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brutality, savagery, inhumanity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: kindness, compassion, humanity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • acts of cruelty (hành động tàn ác)
  • cruelty to animals (tàn ác đối với động vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cruelty of the dictator was widely reported. (Sự tàn ác của tên độc tài đã được báo cáo rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with cruelty, a brave knight decided to stand against the injustices. He fought against the cruel ruler and eventually restored peace and kindness to the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước chứa đầy tội ác, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đứng lên chống lại những sự bất công. Ông chiến đấu chống lại người cai trị tàn ác và cuối cùng khôi phục được hòa bình và lòng tốt cho vương quốc.