Nghĩa tiếng Việt của từ cruise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kruːz/
🔈Phát âm Anh: /kruːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chuyến đi biển tham quan
Contoh: They went on a cruise to the Caribbean. (Mereka pergi berlayar ke Karibia.) - động từ (v.):lướt, điều khiển tàu thuyền để thăm dò hoặc tìm kiếm
Contoh: The ship cruised along the coast. (Tàu lướt dọc theo bờ biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'croiser', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'crux' (nhân tố có nghĩa là 'cross').
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chuyến du lịch trên biển, bạn có thể nghĩ đến việc tham quan các đảo và thưởng ngoạn phong cảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: voyage, trip
- động từ: sail, navigate
Từ trái nghĩa:
- động từ: anchor, dock
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a cruise (đi chuyến đi tham quan biển)
- cruise ship (tàu du lịch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She booked a Mediterranean cruise. (Cô ấy đặt chuyến đi du lịch ở vùng Địa Trung Hải.)
- động từ: We cruised down the river enjoying the scenery. (Chúng tôi lướt dọc sông và thưởng ngoạn phong cảnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of friends decided to take a cruise to explore the beautiful islands. They cruised through the calm waters, enjoying the sun and the sea, and each day brought new adventures and sights to see. (Một lần về trước, một nhóm bạn quyết định đi chuyến du lịch biển để khám phá những hòn đảo xinh đẹp. Họ lướt qua những vùng nước yên tĩnh, thưởng ngoạn ánh nắng và biển, và mỗi ngày đều mang đến những cuộc phiêu lưu và cảnh quan mới lạ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định đi chuyến du lịch biển để khám phá những hòn đảo xinh đẹp. Họ lướt qua những vùng nước yên tĩnh, thưởng ngoạn ánh nắng và biển, và mỗi ngày đều mang đến những cuộc phiêu lưu và cảnh quan mới lạ.