Nghĩa tiếng Việt của từ crumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrʌm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrʌm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vỡ ra, vụn vỡ
Contoh: The cookies crumbled when I picked them up. (Kue-kue hancur ketika saya mengangkatnya.) - danh từ (n.):mảnh vụn, đống vụn
Contoh: She sprinkled some crumble on the dessert. (Dia menaburkan beberapa crumble di atas makanan penutup.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'crumb', có nghĩa là mẩu bột nhỏ, kết hợp với hậu tố '-le' để chỉ hành động lặp lại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bánh mì hoặc bánh quy vỡ ra thành những mảnh nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disintegrate, break apart
- danh từ: fragments, debris
Từ trái nghĩa:
- động từ: solidify, strengthen
- danh từ: whole, intact
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crumble under pressure (bị vỡ vụn dưới áp lực)
- crumble to pieces (vỡ ra thành từng mảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The old building began to crumble. (Gedung tua mulai hancur.)
- danh từ: The crumble from the cookies made a delicious topping. (Crumble dari kue-kue menjadi topping yang enak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cookie that was too fragile. When the baker picked it up, it instantly crumbled into pieces. The baker then used these crumbles to create a new dessert, which became a hit in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái bánh quy quá mong manh. Khi người làm bánh nắm lấy nó, nó ngay lập tức vỡ ra thành nhiều mảnh. Người làm bánh sau đó sử dụng những mảnh vụn này để tạo ra một món tráng miệng mới, trở thành một hiện tượng ở thị trấn.