Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crumple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrʌmpl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrʌmpl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm nhăn, làm xếp
        Contoh: She crumpled the paper into a ball. (Cô ấy vo gọt tờ giấy thành một quả bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'cromplen', có thể liên hệ với từ 'crimp' nghĩa là 'gấp lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn làm nhăn một tờ giấy để ném vào thùng rác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'crumple'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wrinkle, fold, crush

Từ trái nghĩa:

  • động từ: smooth, flatten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crumple up (làm nhăn lên)
  • crumple into (làm nhăn thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The strong wind crumpled the tent. (Gió mạnh làm xếp lều để bầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a piece of paper that didn't want to be crumpled. It tried to stay flat and smooth, but one day, a gust of wind came and crumpled it into a ball. The paper learned that sometimes, things don't go as planned.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tờ giấy không muốn bị làm nhăn. Nó cố gắng giữ cho mình phẳng và mượt, nhưng một ngày nọ, một luồng gió mạnh đến và làm nhăn nó thành một quả bóng. Tờ giấy học được rằng đôi khi, mọi chuyện không diễn ra như dự định.