Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crunch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krʌntʃ/

🔈Phát âm Anh: /krʌn(t)ʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm thanh của thức ăn vụn đang được nhai
        Contoh: The crunch of the leaves underfoot was loud. (Tiếng xé rách của lá dưới chân rất to.)
  • động từ (v.):nhai lại, nhai lép
        Contoh: She likes to crunch on carrots. (Cô ấy thích nhai cà rốt.)
  • tính từ (adj.):cứng, khô, giòn
        Contoh: The cookies were a bit too crunchy. (Bánh quy hơi quá giòn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'crunchien', từ 'crunch' có nghĩa là 'nhai lại', liên quan đến âm thanh của việc nhai.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ăn một miếng bánh quy giòn, âm thanh 'crunch' vang lên khi bạn nhai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crackle, crunchiness
  • động từ: munch, chew
  • tính từ: crispy, brittle

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: soft, tender

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crunch time (thời gian căng thẳng)
  • crunch numbers (tính toán số liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crunch of the cereal was satisfying. (Tiếng giòn của ngũ cốc rất thỏa mãn.)
  • động từ: He crunched the leaves as he walked. (Anh ta đã xé rách lá khi đi bộ.)
  • tính từ: The crunchy texture of the apple was delightful. (Kết cấu giòn của quả táo rất thú vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to make crunchy treats. Every time he crunched on his creations, he felt a sense of joy. One day, he decided to make the crunchiest cookie ever, and it became a hit in the town. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm những món ăn giòn. Mỗi khi anh ta nhai lại những sản phẩm của mình, anh ta cảm thấy niềm vui. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm chiếc bánh quy giòn nhất mọi thời đại, và nó trở thành một hiện tượng ở thị trấn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm những món ăn giòn. Mỗi khi anh ta nhai lại những sản phẩm của mình, anh ta cảm thấy niềm vui. Một ngày nọ, anh ta quyết định làm chiếc bánh quy giòn nhất mọi thời đại, và nó trở thành một hiện tượng ở thị trấn.