Nghĩa tiếng Việt của từ crusade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kruːˈseɪd/
🔈Phát âm Anh: /kruːˈseɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chiến dịch hoặc cuộc vận động lớn để thực hiện một sự kiện hoặc đạt được mục đích nhất định
Contoh: The environmental crusade aims to protect the planet. (Chiến dịch bảo vệ môi trường nhằm bảo vệ hành tinh.) - động từ (v.):tham gia vào một chiến dịch hoặc cuộc vận động
Contoh: He crusaded for civil rights. (Anh ta vận động cho quyền lợi dân sự.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cruciata', dạng quá khứ của 'cruciare' nghĩa là 'đánh thức', liên quan đến cuộc Thập Tự Chinh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cuộc vận động lớn như cuộc Thập Tự Chinh để nhớ được nghĩa của từ 'crusade'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: campaign, movement, drive
- động từ: campaign, advocate, promote
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inactivity, passivity
- động từ: hinder, obstruct
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- join a crusade (tham gia vào một cuộc vận động)
- lead a crusade (lãnh đạo một cuộc vận động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The crusade against smoking has been successful. (Cuộc vận động chống hút thuốc lá đã thành công.)
- động từ: She crusaded for women's rights. (Cô ấy vận động cho quyền lợi phụ nữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of knights embarked on a crusade to reclaim the Holy Land. Each knight had a different reason for joining the crusade, but they all shared a common goal. As they journeyed, they faced many challenges, but their determination never wavered. In the end, their crusade led to significant changes in the region.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm hiệp sĩ đã bắt tay vào một cuộc thập tự chinh để giành lại Vương quốc Thánh. Mỗi hiệp sĩ có một lý do khác nhau để tham gia cuộc thập tự chinh, nhưng tất cả họ đều có một mục đích chung. Trong hành trình của họ, họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự quyết tâm của họ không bao giờ bị lung lay. Cuối cùng, cuộc thập tự chinh của họ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong khu vực.