Nghĩa tiếng Việt của từ crush, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /krʌʃ/
🔈Phát âm Anh: /krʌʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nghiền nát, làm cho vỡ
Contoh: He crushed the can in his hand. (Dia menghancurkan kaleng di tangannya.) - danh từ (n.):người yêu mê, tình cảm mãnh liệt
Contoh: She has a crush on the new teacher. (Dia có tình yêu với giáo viên mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cruscian', có liên quan đến việc nghiền nát hoặc ép.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'crush' một tờ giấy, nó bị nghiền nát và không còn nguyên vẹn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: smash, compress
- danh từ: infatuation, passion
Từ trái nghĩa:
- động từ: preserve, protect
- danh từ: indifference, dislike
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a crush on (yêu mê ai đó)
- crush a rumor (làm cho tin đồn tan tành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The car was crushed in the accident. (Xe hơi bị nghiền nát trong tai nạn.)
- danh từ: She has a crush on a famous actor. (Cô ấy yêu mê một diễn viên nổi tiếng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who had a crush on a girl in his class. He tried to impress her by crushing cans with his bare hands, showing his strength. The girl was amazed and soon developed a crush on him too. They became the cutest couple in school.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu mê một cô gái trong lớp của mình. Cậu cố gắng gây ấn tượng với cô bằng cách nghiền nát những lon nhựa bằng tay không, thể hiện sức mạnh của mình. Cô gái rất ngạc nhiên và sớm cũng yêu mê cậu bé. Họ trở thành cặp đôi dễ thương nhất trong trường.