Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crust, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krʌst/

🔈Phát âm Anh: /krʌst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vỏ bề mặt của một vật thể, đặc biệt là của bánh mì
        Contoh: She removed the crust from the sandwich. (Dia menghapus kerak dari sandwich.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crusta', có nghĩa là 'vỏ' hoặc 'lớp cứng bên ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt vỏ bánh mì khi bạn nghe từ 'crust'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vỏ, lớp cứng bên ngoài

Từ trái nghĩa:

  • lõi, phần mềm bên trong

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • earth's crust (lớp vỏ trái đất)
  • pie crust (vỏ bánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The crust of the earth is made up of many layers. (Kerak bumi terdiri dari banyak lapisan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to make bread with a thick crust. People came from far and wide to taste his delicious crusty bread. One day, a traveler asked him, 'What's your secret to making such a perfect crust?' The baker smiled and said, 'Patience and the right amount of heat make the perfect crust.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh mì yêu thích làm bánh mì với vỏ dày. Mọi người từ xa gần đến để nếm thử bánh mì giòn ngon của ông. Một ngày, một du khách hỏi ông: 'Bí quyết của bác để làm ra vỏ bánh hoàn hảo là gì?' Ông bán mỉm cười và nói: 'Sự kiên nhẫn và lượng nhiệt vừa phải tạo nên vỏ bánh hoàn hảo.'