Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crustacean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /krʌˈsteɪʃ(i)ən/

🔈Phát âm Anh: /krʌˈsteɪʃ(i)ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật có vỏ và nhiều chân, như tôm, cua
        Contoh: The ocean is home to many types of crustaceans. (Lautan adalah rumah bagi banyak jenis krustasea.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crusta' nghĩa là 'vỏ', kết hợp với hậu tố '-acean' để chỉ loài động vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc hải sản với nhiều loại tôm và cua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shellfish, marine arthropod

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crustacean diversity (sự đa dạng của loài động vật vỏ)
  • crustacean anatomy (giải phẫu loài động vật vỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Crustaceans are a popular food source in many coastal regions. (Krustasea merupakan sumber makanan yang populer di banyak wilayah pesisir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a coastal village, the people celebrated a festival dedicated to crustaceans. They enjoyed various dishes made from different types of crustaceans, appreciating the diverse flavors and textures. The festival not only celebrated the crustaceans but also educated the villagers about the importance of preserving these marine creatures for future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng ven biển, người dân tổ chức một lễ hội dành riêng cho động vật vỏ. Họ thưởng thức nhiều món ăn được làm từ nhiều loại động vật vỏ khác nhau, đánh giá cao những hương vị và kết cấu đa dạng. Lễ hội không chỉ tôn vinh động vật vỏ mà còn giáo dục cho dân làng về tầm quan trọng của việc bảo tồn những sinh vật biển này cho các thế hệ sau.