Nghĩa tiếng Việt của từ crustal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrʌs.təl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrʌs.təl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về lớp vỏ Trái Đất
Contoh: The crustal movement can cause earthquakes. (Pergerakan kerak bumi dapat menyebabkan gempa bumi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crusta' nghĩa là 'vỏ', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vỏ Trái Đất và các hiện tượng địa chất như động đất, là những hiện tượng liên quan đến lớp vỏ Trái Đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lithospheric (lithospheric)
Từ trái nghĩa:
- core (lõi Trái Đất)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crustal deformation (biến dạng vỏ Trái Đất)
- crustal movement (chuyển động vỏ Trái Đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The crustal structure is complex and varies across the globe. (Struktur kerak bumi kompleks dan bervariasi di seluruh dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist studying the crustal layers of the Earth. He discovered that the crustal movements were responsible for shaping the landscapes we see today. This knowledge helped him predict future geological events.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu các lớp vỏ Trái Đất. Ông phát hiện ra rằng chuyển động vỏ Trái Đất là nguyên nhân tạo nên cảnh quan mà chúng ta thấy ngày nay. Kiến thức này giúp ông dự đoán các sự kiện địa chất trong tương lai.