Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kraɪ/

🔈Phát âm Anh: /kraɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khóc, than khóc
        Contoh: She cried when she heard the sad news. (Dia menangis ketika mendengar kabar sedih.)
  • danh từ (n.):tiếng khóc, lời than khóc
        Contoh: The baby's cry woke me up. (Tiếng khóc của em bé đánh thức tôi dậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'crien', từ tiếng Latin 'quiritare', có nghĩa là 'gào thét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác buồn và khóc khi nghe đến từ 'cry'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: weep, sob
  • danh từ: wail, sob

Từ trái nghĩa:

  • động từ: laugh, smile
  • danh từ: laughter, smile

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a cry for help (tiếng gọi cứu giúp)
  • cry over spilt milk (than khóc vì đã quá muộn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He cried out in pain. (Anh ấy gào thét trong cơn đau.)
  • danh từ: The cry of the seagulls filled the air. (Tiếng kêu của chim cắc bạc lấy đầy không khí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who cried every time he was sad. One day, he learned that crying could also mean a loud call for help. He used this new meaning to save his friend from danger, shouting 'Help!' loudly, which was his new kind of 'cry'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ mà mỗi khi buồn là khóc. Một ngày nọ, cậu học được rằng khóc cũng có thể là một tiếng gọi cứu giúp lớn. Cậu sử dụng ý nghĩa mới này để cứu bạn mình thoát khỏi nguy hiểm, la hét 'Cứu với!' một cách to lớn, đó là loại 'khóc' mới của cậu.