Nghĩa tiếng Việt của từ cryptic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪp.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪp.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thần bí, khó hiểu, ẩn dụ
Contoh: The message was written in cryptic code. (Pesan itu ditulis dalam kode yang misterius.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crypticus', từ 'crypto' nghĩa là 'ẩn, giấu', liên quan đến từ 'kryptos'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mà các chi tiết trong đó không rõ ràng, khó hiểu, giống như một thông điệp thần bí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mysterious, obscure, enigmatic
Từ trái nghĩa:
- clear, obvious, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cryptic message (thông điệp thần bí)
- cryptic clue (manh mối khó hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The ancient text was filled with cryptic symbols. (Teks kuno itu diisi dengan simbol-simbol yang misterius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cryptic message hidden in an ancient book. People tried to decipher it, but it remained a mystery. One day, a young scholar discovered the key to unlocking the cryptic code, revealing a secret treasure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thông điệp thần bí được giấu trong một cuốn sách cổ. Mọi người cố gắng giải mã nó, nhưng nó vẫn là một bí ẩn. Một ngày nọ, một học giả trẻ khám phá ra chìa khóa để mở khóa mã thần bí, tiết lộ một kho báu bí mật.