Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crystalline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪstəlaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪstəlaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có dạng tinh thể, trong suốt như thạch anh
        Contoh: The water in the lake was crystalline and clear. (Nước trong hồ trong suốt và rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crystallum', có nghĩa là 'tinh thể', kết hợp với hậu tố '-ine' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nhìn vào một chiếc cốc nước trong suốt, bạn có thể nhìn thấy hình ảnh của mình phản chiếu trong nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'crystalline'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: transparent, clear, glassy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: opaque, cloudy, murky

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crystalline clarity (sự trong suốt như tinh thể)
  • crystalline waters (nước trong suốt như thạch anh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The crystalline structure of the gemstone is very beautiful. (Cấu trúc tinh thể của viên ngọc rất đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with crystalline lakes, there lived a young girl who loved to swim. Every morning, she would dive into the clear waters and marvel at the way the sunlight danced through the crystalline surface, creating a magical world beneath. This daily ritual not only brought her joy but also helped her remember the word 'crystalline'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có những cái hồ trong suốt như thạch anh, sống một cô gái trẻ rất thích bơi lội. Mỗi buổi sáng, cô ấy sẽ nhảy vào những cái hồ trong suốt và ngạc nhiên trước cách ánh sáng mặt trời nhảy múa qua bề mặt trong suốt, tạo ra một thế giới kỳ diệu bên dưới. Nghi thức hàng ngày này không chỉ mang lại niềm vui cho cô ấy mà còn giúp cô ấy nhớ đến từ 'crystalline'.