Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ crystallization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkrɪst.əl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkrɪs.təl.ɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình tạo thành tinh thể, sự kết tinh
        Contoh: The crystallization of sugar occurs when it cools down. (Sự kết tinh của đường xảy ra khi nó nguội đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crystallum', có nghĩa là 'tinh thể', kết hợp với động từ 'to crystallize' và hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm đánh giá và tổng hợp lại các ý tưởng để tạo ra một hình thức hoàn chỉnh như sự kết tinh của tinh thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: solidification, formation of crystals

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissolution, melting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • crystallization of ideas (sự kết tinh của ý tưởng)
  • rapid crystallization (sự kết tinh nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The crystallization process is crucial for the quality of the final product. (Quá trình kết tinh rất quan trọng đối với chất lượng của sản phẩm cuối cùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a chemistry lab, students observed the crystallization of a substance, which turned from a liquid to beautiful crystals. This process helped them understand the concept better.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong phòng thí nghiệm hóa học, các sinh viên quan sát quá trình kết tinh của một chất, từ chất lỏng biến thành những tinh thể đẹp mắt. Quá trình này giúp họ hiểu rõ hơn về khái niệm.