Nghĩa tiếng Việt của từ crystallize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkrɪstəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈkrɪstəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho rõ ràng, làm cho cụ thể
Contoh: The idea began to crystallize in his mind. (Ý tưởng bắt đầu được làm rõ trong đầu anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'crystallum' nghĩa là 'tinh thể', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tinh thể được hình thành từ các phân tử rõ ràng, giống như ý tưởng được làm rõ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: clarify, concretize, solidify
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, obscure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- crystallize an idea (làm rõ một ý tưởng)
- crystallize a plan (làm rõ một kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The discussion helped to crystallize our plans. (Cuộc thảo luận giúp làm rõ kế hoạch của chúng tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was trying to crystallize his theory about the universe. As he worked, his ideas began to crystallize into a clear and concise model that everyone could understand.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang cố gắng làm rõ lý thuyết của mình về vũ trụ. Khi ông làm việc, các ý tưởng của ông bắt đầu được làm rõ thành một mô hình rõ ràng và súc tích mà mọi người có thể hiểu.