Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cuban, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuːbən/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjuːbən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về Cuba hoặc người Cuba
        Contoh: She has a Cuban passport. (Dia memiliki paspor Kuba.)
  • danh từ (n.):người Cuba
        Contoh: He is a Cuban living in Miami. (Dia adalah seorang Kuba yang tinggal di Miami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Cội nguồn từ Cuba, quốc gia ở Vùng Đại dương Caribê, có thể liên hệ với từ 'Cuba'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quốc gia Cuba, nổi tiếng với thịt heo luộc và nghệ thuật múa salsa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: Cuban, Cuban-born, Cuban-origin
  • danh từ: Cuban, Cuban person

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Cuban culture (văn hóa Cuba)
  • Cuban music (âm nhạc Cuba)
  • Cuban cuisine (ẩm thực Cuba)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Cuban cigars are famous worldwide. (Thuốc lá Cuba nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  • danh từ: Many Cubans have immigrated to the United States. (Nhiều người Cuba đã di cư đến Hoa Kỳ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a Cuban artist who loved to paint scenes of his homeland. His paintings were so vivid and full of life that they captured the essence of Cuban culture. People from all over the world came to see his artwork, which helped spread the beauty of Cuban art and culture far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ Cuba yêu thích vẽ cảnh quê hương của mình. Tranh của ông rất sinh động và tràn đầy sự sống, nó góp phần phản ánh được văn hóa Cuba. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem tác phẩm của ông, giúp lan tỏa vẻ đẹp của nghệ thuật và văn hóa Cuba rộng rãi.