Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cube, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kjuːb/

🔈Phát âm Anh: /kjuːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khối hình lập phương
        Contoh: He cut the cheese into small cubes. (Dia memotong keju menjadi kubus kecil.)
  • động từ (v.):cắt thành khối lập phương
        Contoh: Cube the potatoes for the stew. (Cắt khoai tây thành khối lập phương để nấu hầm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cubus', có nghĩa là 'hình lập phương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khối Rubik, một trò chơi trí tuệ phổ biến với hình dạng là một khối lập phương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: block, cube-shaped object
  • động từ: dice, cube up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uncut, whole

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cube root (căn bậc ba)
  • cube sugar (đường kính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ice cubes melted in the hot tea. (Các khối đá tan chảy trong trà nóng.)
  • động từ: Please cube the carrots for the salad. (Vui lòng cắt cà rốt thành khối lập phương cho món salad.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cube all his ingredients. He believed that cubing made the flavors more intense. One day, he created a dish with perfectly cubed vegetables and meats, which became the talk of the town. Everyone wanted to taste the 'cube cuisine'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích cắt tất cả các nguyên liệu của mình thành khối lập phương. Ông tin rằng việc cắt thành khối làm cho hương vị của thức ăn thêm đậm đà. Một ngày nọ, ông đã tạo ra một món ăn với những loại rau và thịt được cắt hoàn hảo thành khối, điều đó làm cho thịt đô thị nóng bỏng. Mọi người đều muốn nếm thử 'ẩm thực khối lập phương' của ông.