Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cubic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuː.bɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjuː.bɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình lập phương, có ba chiều bằng nhau
        Contoh: The box has a cubic shape. (Hộp có hình dạng lập phương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cubus', có nghĩa là 'hình lập phương', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một khối lập phương, một hình có sáu mặt đều là hình vuông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cubical, hexahedral

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: irregular, uneven

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cubic meter (mét khối)
  • cubic content (dung tích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cubic room has equal length, width, and height. (Phòng hình lập phương có chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cubic room where all the walls, floor, and ceiling were perfectly square. Inside, a mathematician lived, studying the properties of cubic equations and shapes. One day, he discovered a new way to solve cubic equations, which made him famous in the world of mathematics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng hình lập phương, mà tất cả các bức tường, sàn nhà và trần nhà đều là hình vuông hoàn hảo. Bên trong, một nhà toán học sống, nghiên cứu các tính chất của phương trình và hình dạng lập phương. Một ngày nọ, ông ta khám phá ra một cách mới để giải phương trình bậc ba, khiến ông trở nên nổi tiếng trong thế giới của toán học.