Nghĩa tiếng Việt của từ cubism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuː.bɪz.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈkjuː.bɪz.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phong cách đồ họa mà các hình ảnh được biểu diễn dưới dạng các khối hình học đơn giản
Contoh: Picasso was a pioneer of Cubism. (Picasso là một nhà tiên phong của chủ nghĩa Cubism.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cubisme', từ 'cube' nghĩa là khối lập phương.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khối lập phương và hình học khi nghĩ đến Cubism.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phong cách đồ họa khối lập phương
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Cubism movement (phong trào Cubism)
- Cubism artwork (tác phẩm Cubism)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Cubism is an early 20th-century art movement. (Chủ nghĩa Cubism là một phong trào nghệ thuật đầu thế kỷ 20.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a gallery filled with geometric shapes, Cubism was born. Artists painted their subjects as if they were made of cubes, creating a new way to see the world. (Từng một thời, trong một phòng triển lãm đầy hình học, Cubism ra đời. Các nghệ sĩ vẽ chủ đề của họ như thể chúng được làm từ khối lập phương, tạo ra một cách mới để nhìn thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng triển lãm đầy hình học, Cubism ra đời. Các nghệ sĩ vẽ chủ đề của họ như thể chúng được làm từ khối lập phương, tạo ra một cách mới để nhìn thế giới.