Nghĩa tiếng Việt của từ cuckoo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʊku/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʊkʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim cu cu
Contoh: The cuckoo bird is known for its distinctive call. (Burung cuckoo dikenal karena panggilan yang khas.) - tính từ (adj.):ngớ ngẩn, điên rồ
Contoh: That's a cuckoo idea! (Ý tưởng đó thật điên rồ!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coucou', có thể liên hệ với âm thanh của tiếng kêu của chim cu cu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến âm thanh của chim cu cu và ý nghĩa của nó trong việc chỉ điều kỳ lạ hoặc điên rồ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cu cu
- tính từ: crazy, insane
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sane, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cuckoo clock (đồng hồ chim cu cu)
- cuckoo's nest (tổ chim cu cu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cuckoo lays its eggs in other birds' nests. (Chim cu cu đẻ trứng vào tổ của những con chim khác.)
- tính từ: He has some cuckoo ideas about the future. (Anh ta có một số ý tưởng điên rồ về tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cuckoo bird who thought he was the king of the forest. He would fly around, making his 'cuckoo' sound, and all the other animals would laugh at his crazy ideas. But the cuckoo didn't mind; he was happy being himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim cu cu nghĩ mình là vua của khu rừng. Nó bay lượn, phát ra âm thanh 'cu cu', và tất cả các loài động vật khác đều cười vào những ý tưởng điên rồ của nó. Nhưng chim cu cu không bận tâm; nó vui vẻ khi là chính mình.