Nghĩa tiếng Việt của từ cucumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuː.kʌm.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkjuː.kʌm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại quả dài, màu xanh lục, thường được ăn làm rau trộn hoặc làm nguyên liệu cho món ăn khác
Contoh: She sliced the cucumber for the salad. (Cô ấy cắt lát dưa leo để làm salad.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'cucumber' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'cucumis', được sử dụng để chỉ loại quả này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bát salad với nhiều lát dưa leo tươi mới, giúp bạn nhớ đến từ 'cucumber'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dưa chuột, dưa hấu
Từ trái nghĩa:
- danh từ: quả mọng, quả óc chó
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- slice the cucumber (cắt lát dưa leo)
- cucumber salad (salad dưa leo)
- cool as a cucumber (bình tĩnh như dưa leo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Add some cucumber to your sandwich for extra crunch. (Thêm một ít dưa leo vào bánh mì sandwich của bạn để có thêm độ giòn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cucumber who wanted to be the star of the salad. It rolled itself into the bowl and made the salad refreshing and delicious. Everyone loved the cucumber salad!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quả dưa leo muốn trở thành ngôi sao của món salad. Nó lăn vào tô và làm cho món salad trở nên tươi mát và ngon miệng. Mọi người đều yêu mến món salad dưa leo!