Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kjuː/

🔈Phát âm Anh: /kjuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu hiệu, tín hiệu để bắt đầu hoạt động
        Contoh: The director gave the actor a cue to start speaking. (Đạo diễn đã đưa cho diễn viên một tín hiệu để bắt đầu nói.)
  • động từ (v.):cue cho, gợi ý
        Contoh: She cued the singer to begin the song. (Cô ấy gợi ý cho ca sĩ bắt đầu bài hát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'queue', có nghĩa là 'đuôi', được sử dụng để chỉ một dấu hiệu hoặc tín hiệu trong kịch bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vở kịch, khi một diễn viên chờ đợi tín hiệu để bắt đầu lời thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: signal, prompt
  • động từ: prompt, signal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on cue (đúng lúc, đúng lúc)
  • take one's cue from (học hỏi, làm theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The green light was the cue for the race to start. (Đèn xanh là tín hiệu cho cuộc đua bắt đầu.)
  • động từ: The teacher cued the students to begin the experiment. (Giáo viên gợi ý cho học sinh bắt đầu thí nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a play, the actor was waiting for his cue to enter the stage. As soon as he heard his cue, he stepped onto the stage and delivered his lines perfectly. (Trong một vở kịch, diễn viên đang chờ đợi tín hiệu của mình để bước lên sân khấu. Ngay khi nghe thấy tín hiệu, anh ta bước lên sân khấu và thuyết minh của mình một cách hoàn hảo.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vở kịch, diễn viên đang chờ đợi tín hiệu của mình để bước lên sân khấu. Ngay khi nghe thấy tín hiệu, anh ta bước lên sân khấu và thuyết minh của mình một cách hoàn hảo.