Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cuisine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kwɪˈzin/

🔈Phát âm Anh: /kwɪˈziːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại ẩm thực, nền ẩm thực của một vùng hoặc quốc gia
        Contoh: Vietnamese cuisine is known for its freshness and variety of flavors. (Kulinari Vietnam dikenal karena kesegarannya dan beragam rasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cuisine', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'coquere' nghĩa là 'nấu ăn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà hàng với nhiều món ăn đặc trưng của một vùng địa lý, giúp bạn nhớ đến khái niệm 'cuisine'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cooking, food, fare

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: junk food, fast food

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traditional cuisine (ẩm thực truyền thống)
  • international cuisine (ẩm thực quốc tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The French cuisine is famous for its rich flavors and techniques. (Kulinari Perancis dikenal karena hương vị phong phú và kỹ thuật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village known for its unique cuisine, there was a chef who loved to experiment with flavors. He created a dish that combined elements from different local cuisines, which became a sensation in the region. People traveled from far and wide to taste this innovative cuisine.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nổi tiếng với ẩm thực độc đáo của nó, có một đầu bếp thích thử nghiệm với nhiều hương vị. Ông đã tạo ra một món ăn kết hợp những yếu tố từ các nền ẩm thực địa phương khác nhau, trở thành một hiện tượng ở khu vực. Mọi người đến từ xa cả vì một lần nếm thử ẩm thực sáng tạo này.