Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ culminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌl.mɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌl.mɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đạt đến đỉnh cao, kết thúc
        Contoh: The festival culminates in a spectacular fireworks display. (Lễ hội kết thúc bằng một chương trình pháo hoa đầy màu sắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'culminatus', là động từ của 'culmen' nghĩa là 'đỉnh', 'đỉnh cao'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đỉnh núi cao nhất, khi bạn đạt đến đỉnh, bạn đã 'culminate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: climax, end, conclude

Từ trái nghĩa:

  • động từ: begin, start

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • culminate in (kết thúc bằng)
  • culminate with (kết thúc với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The concert culminated in a standing ovation. (Buổi concert kết thúc với lối vỗ tay đứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mountain climber's journey culminated at the summit, where he celebrated his achievement with a flag. (Dulur waktu, perjalanan pendaki gunung culminti di puncak, di mana dia merayakan pencapaiannya dengan bendera.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, cuộc hành trình leo núi của một người đến đỉnh cao là đỉnh núi, nơi anh ta kỷ niệm thành tựu của mình bằng một cờ. (Dulu waktu, perjalanan pendaki gunung culminti di puncak, di mana dia merayakan pencapaiannya dengan bendera.)