Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ culmination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkʌl.mɪˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkʌl.mɪˈneɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm tối đa hoặc kết thúc của một quá trình hoặc sự kiện
        Contoh: The concert was the culmination of months of practice. (Konser itu là điểm tối đa của hàng tháng tập luyện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'culminatio', từ 'culmen' nghĩa là 'đỉnh', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lễ hội lớn, khi mọi người tập trung vào một sự kiện đặc biệt, đó là điểm culminat.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peak, summit, apex

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nadir, bottom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • culmination of efforts (điểm tối đa của nỗ lực)
  • culmination of events (điểm tối đa của các sự kiện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The award ceremony was the culmination of the film festival. (Lễ trao giải là điểm culminat của lễ hội phim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the annual festival was approaching. It was the culmination of all the hard work and preparations by the villagers. They had spent months planning and organizing every detail, from the food stalls to the fireworks display. The day finally arrived, and the village was filled with joy and excitement. The festival was a huge success, marking the culmination of their efforts and bringing the community closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm sắp diễn ra. Đó là điểm culminat của tất cả công sức và sự chuẩn bị của dân làng. Họ đã dành hàng tháng lên kế hoạch và tổ chức từng chi tiết, từ các quầy bán đồ ăn đến buổi pháo hoa. Ngày cuối cùng đã đến, và làng đông đúc với niềm vui và sự háo hức. Lễ hội đã thành công lớn, đánh dấu điểm culminat của nỗ lực của họ và gần gũi cộng đồng hơn.