Nghĩa tiếng Việt của từ culpable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌl.pə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌl.pə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lỗi, có trách nhiệm trong một tội hay lỗi
Contoh: The driver was found culpable in the accident. (Pengemudi itu dituduh bersalah dalam kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'culpabilis', từ 'culpa' nghĩa là 'lỗi', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà ai đó phải chịu trách nhiệm vì một tội lỗi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: guilty, blameworthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: innocent, blameless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- culpable of a crime (có lỗi trong một tội)
- culpable negligence (sự thiếu chú ý có lỗi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was declared culpable for the crime. (Dia dianggap bersalah atas kejahatan itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, a man named John was found culpable for a theft. The evidence was clear, and he had to face the consequences. The townspeople learned the importance of accountability.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, một người đàn ông tên là John bị phát hiện có lỗi trong một vụ trộm cắp. Bằng chứng rõ ràng, và anh ta phải đối mặt với hậu quả. Người dân làng học được tầm quan trọng của trách nhiệm.