Nghĩa tiếng Việt của từ culprit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌl.prɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌl.prɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ phạm tội, người làm ra vụ việc
Contoh: The police are looking for the culprit in the robbery. (Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ phạm tội trong vụ cướp bóc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'culpable', có nghĩa là 'có lỗi', kết hợp với 'prit' từ 'pritif', một danh từ thể hiện tính chất của người phạm tội.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Trong một vụ án, cảnh sát đang đàm phán với một kẻ phạm tội. Điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'culprit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kẻ phạm tội: offender, criminal, perpetrator
Từ trái nghĩa:
- người vô tội: innocent, victim
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the main culprit (kẻ chủ mưu)
- bring the culprit to justice (đưa kẻ phạm tội ra tòa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The culprit was caught and sent to jail. (Kẻ phạm tội bị bắt và gửi vào tù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever detective who was always on the lookout for the culprits in every case. One day, he encountered a particularly tricky culprit who had committed a series of robberies. The detective used his wit and intelligence to track down the culprit and bring him to justice, ensuring that the city was safe once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thông minh luôn theo đuổi những kẻ phạm tội trong mọi vụ án. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một kẻ phạm tội khó xử đã thực hiện một loạt vụ cướp. Thám tử sử dụng trí thông minh của mình để theo dõi kẻ phạm tội đó và đưa anh ta ra tòa, đảm bảo rằng thành phố được an toàn trở lại.