Nghĩa tiếng Việt của từ cultivate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌltɪveɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌltɪveɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trồng trọt, nuôi dưỡng, phát triển
Contoh: Farmers cultivate the land to grow crops. (Nông dân trồng trọt đất để trồng cây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cultivare', từ 'cultus' (nuôi dưỡng) và 'vare' (làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trồng cây và chăm sóc đất, như khi bạn 'cultivate' (trồng trọt) một vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: farm, grow, nurture
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, abandon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cultivate a relationship (nuôi dưỡng một mối quan hệ)
- cultivate an idea (phát triển một ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They cultivate a variety of vegetables in their garden. (Họ trồng trọt nhiều loại rau trong vườn của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who diligently cultivated his land every season, ensuring a bountiful harvest. He believed that by nurturing the soil and carefully selecting the crops, he could cultivate not only plants but also a thriving community around him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân luôn cẩn thận trồng trọt đất của mình mỗi mùa, đảm bảo mùa màng thu hoạch. Ông tin rằng bằng cách chăm sóc đất và chọn lựa cây trồng cẩn thận, ông không chỉ trồng trọt cây cối mà còn nuôi dưỡng một cộng đồng phát triển quanh mình.