Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ culturally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌltʃərəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌltʃrəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt văn hóa, trong khía cạnh văn hóa
        Contoh: The city is culturally diverse. (Kota ini beragam secara budaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cultura', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc triển lãm văn hóa, nơi mà các nền văn hóa khác nhau được trưng bày, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'culturally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: culturally, culturally, culturally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: uncultured, unrefined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • culturally diverse (đa dạng văn hóa)
  • culturally relevant (liên quan đến văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The school offers culturally enriching programs. (Sekolah ini menawarkan program yang memperkaya budaya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a culturally diverse city, people from different backgrounds come together to celebrate their unique traditions. Each neighborhood has its own cultural festivals, showcasing music, food, and art from around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố đa văn hóa, người dân từ nhiều nền văn hóa khác nhau tụ họp để kỷ niệm các truyền thống độc đáo của họ. Mỗi khu phố có những lễ hội văn hóa riêng, trình diễn âm nhạc, thực phẩm và nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.