Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cumulative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjuːmjələtɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjuːmjʊlətɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tích lũy được, tích cực
        Contoh: The cumulative effect of the medication was significant. (Efek kumulatif dari obat itu signifikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cumulare', từ 'cumulus' nghĩa là 'đống', kết hợp với hậu tố '-ative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tích lũy đồ vật thành đống, như tích lũy sự kiện, tích lũy kinh nghiệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: accumulative, additive, aggregative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noncumulative, nonadditive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cumulative total (tổng cộng tích lũy)
  • cumulative effect (tác động tích lũy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The cumulative impact of these changes is yet to be seen. (Dampak kumulatif dari perubahan ini belum terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the cumulative efforts of the community to clean up the environment led to a significant improvement in air quality. (Di kota kecil ini, upaya kumulatif dari komunitas untuk membersihkan lingkungan mengarah pada peningkatan signifikan kualitas udara.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, nỗ lực tích lũy của cộng đồng để dọn dẹp môi trường dẫn đến sự cải thiện đáng kể về chất lượng không khí.