Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cunning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌn.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌn.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thông minh, khôn ngoan trong việc lừa dối hoặc lừa gạt
        Contoh: He used a cunning trick to escape. (Dia menggunakan trik licik untuk melarikan diri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cunnan' nghĩa là 'có thể', liên hệ với khả năng thông minh và khéo léo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó sói rất khôn ngoan và lén lút khi tìm kiếm thức ăn và tránh khỏi kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • clever, sly, crafty

Từ trái nghĩa:

  • honest, straightforward, naive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a cunning plan (kế hoạch khôn ngoan)
  • cunning tactics (chiến thuật lén lút)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The fox's cunning allowed it to steal the chicken. (Trí thông minh của con cáo cho phép nó ăn cắp con gà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cunning fox who always found a way to get what he wanted. One day, he saw a chicken in a farmer's yard. Using his cunning, he pretended to be injured and tricked the chicken into coming closer. Once the chicken was close enough, the fox quickly grabbed it and ran away, proving once again the power of cunning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo khôn ngoan luôn tìm được cách để có được những gì mình muốn. Một ngày, nó nhìn thấy một con gà trong sân của một người nông dân. Dùng trí thông minh của mình, nó giả vờ bị thương và lừa con gà đến gần. Khi con gà đủ gần, con cáo nhanh chóng giật nó và bỏ chạy, chứng tỏ một lần nữa sức mạnh của sự khôn ngoan.