Nghĩa tiếng Việt của từ cup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kʌp/
🔈Phát âm Anh: /kʌp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dụng cụ để uống, thường có nắp và có thể đựng được một lượng nhỏ chất lỏng
Contoh: She drank a cup of coffee. (Cô ấy uống một cốc cà phê.) - động từ (v.):đựng hay định lượng chất lỏng vào một cốc
Contoh: He cupped his hands to drink water. (Anh ấy nắm tay lại để uống nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cuppa', có liên quan đến việc đựng chất lỏng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống cà phê vào buổi sáng, khi bạn sử dụng một cốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glass, mug
- động từ: hold, contain
Từ trái nghĩa:
- động từ: spill, empty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a cup of tea (một cốc trà)
- cup size (kích cỡ cốc)
- cup tie (trận chung kết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need a cup for my tea. (Tôi cần một cốc để uống trà.)
- động từ: She cupped the bird gently in her hands. (Cô ấy nắm chim mỏng manh trong tay mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical cup that could grant wishes. Every morning, people would line up to drink from the cup, hoping to make their dreams come true. One day, a young girl named Lily asked the cup for the power to help others, and from that day on, she used her newfound abilities to make the world a better place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cốc ma thuật có thể ban cho những điều ước. Mỗi buổi sáng, mọi người xếp hàng để uống từ cốc, hy vọng sẽ thực hiện ước mơ của họ. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily cầu xin cốc cho sức mạnh giúp đỡ người khác, và từ ngày đó, cô sử dụng khả năng mới có của mình để làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.