Nghĩa tiếng Việt của từ cupboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌb.ərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌb.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ kệ để đựng đồ ăn hoặc đồ dùng gia đình
Contoh: She opened the cupboard to get some plates. (Dia membuka lemari untuk mengambil beberapa piring.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cuppord', kết hợp từ 'cup' (cốc) và 'board' (bảng), mô tả một khoảng trống để đặt các cốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp có một tủ kệ lớn chứa đầy đĩa, chén và các đồ dùng khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tủ kệ, tủ bếp, tủ đồ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- above the cupboard (trên tủ kệ)
- cupboard space (không gian tủ kệ)
- cupboard love (tình yêu vì lợi ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The kitchen was small, but it had a large cupboard. (Bếp nhỏ, nhưng nó có một tủ kệ lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small kitchen, there was a magical cupboard that could provide any dish you desired. One day, a hungry girl named Lily opened the cupboard and wished for a delicious cake. To her surprise, the cupboard produced a beautiful, freshly baked cake. Lily was so happy and shared the cake with her family, and they all lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp nhỏ, có một tủ kệ kì diệu có thể cung cấp bất kỳ món ăn nào bạn mong muốn. Một ngày, một cô gái đói bụng tên Lily mở tủ kệ và ước mong có một chiếc bánh ngon. Đến sự ngạc nhiên của cô, tủ kệ đã tạo ra một chiếc bánh xinh đẹp vừa nướng xong. Lily rất vui và chia sẻ bánh với gia đình, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.