Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cupidity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kjuːˈpɪd.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /kjuːˈpɪd.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tham lam, thèm muốn
        Contoh: His cupidity led him to steal. (Keserakahan dia menyebabkan dia mencuri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cupiditas', từ 'cupidus' nghĩa là 'thèm muốn', được hình thành từ từ 'cupiō' (thèm muốn) và hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người rất tham lam, luôn muốn có được nhiều hơn mọi người, điều này có thể dẫn đến hành vi bất lương như ăn cắp hoặc lừa đảo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: greed, avarice, covetousness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: generosity, selflessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • driven by cupidity (được thúc đẩy bởi sự tham lam)
  • the sin of cupidity (tội lỗi của sự tham lam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cupidity of the corrupt officials was shocking. (Keserakahan dari para pejabat korupsi itu mengejutkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a bustling city, there was a man known for his cupidity. He always desired more wealth and possessions than anyone else. One day, driven by his greed, he attempted to steal a precious cup from a museum. However, his plan was foiled, and he learned that his cupidity had led him to ruin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một thành phố ầm ĩ, có một người đàn ông nổi tiếng vì sự tham lam của mình. Anh ta luôn muốn có nhiều tài sản và của cải hơn bất kỳ ai khác. Một ngày, được thúc đẩy bởi tham lam của mình, anh ta cố gắng ăn cắp một chiếc cốc quý giá từ một bảo tàng. Tuy nhiên, kế hoạch của anh ta bị phá vỡ, và anh ta nhận ra rằng sự tham lam đã dẫn anh ta đến sự tàn phá.