Nghĩa tiếng Việt của từ curative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjʊr.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈkjʊə.rə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tác dụng chữa bệnh, cứu chữa
Contoh: This medicine has curative properties. (Makanan ini memiliki sifat penyembuhan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'curatus', động từ 'curare' nghĩa là 'chữa trị', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng thuốc có tác dụng chữa bệnh, giúp con người khỏi bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: healing, therapeutic, remedial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmful, detrimental
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- curative powers (sức mạnh chữa bệnh)
- curative treatment (điều trị có tác dụng chữa bệnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The curative effects of this plant are well-known. (Tác dụng chữa bệnh của loài thực vật này được biết đến rộng rãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical herb known for its curative properties. People from all over the kingdom would come to seek its healing powers, and it never failed to cure them. This herb was truly a gift from nature, a testament to the curative wonders of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài cây thần kỳ được biết đến với tính chất chữa bệnh của nó. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến tìm kiếm sức mạnh chữa bệnh của nó, và nó không bao giờ thất bại trong việc chữa lành họ. Loài cây này thực sự là một món quà từ thiên nhiên, minh chứng cho những kỳ tích chữa bệnh của thế giới.