Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɝb/

🔈Phát âm Anh: /kɜːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần đường ven, rào chắn đường
        Contoh: He parked his car at the curb. (Dia park mobilnya di pinggir jalan.)
  • động từ (v.):kiềm chế, giới hạn
        Contoh: She tried to curb her spending. (Dia mencoba untuk membatasi pengeluaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'courbe', có nghĩa là 'cong', sau đó được thay đổi thành 'curbe' trong tiếng Anh trung cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang dừng lại ở phần đường ven (curb) để nhớ đến nghĩa của từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kerb, edge, boundary
  • động từ: restrain, control, limit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, promote, expand

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • put a curb on (đặt rào cản cho)
  • curb appeal (sự hấp dẫn từ bên ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The curb is painted red to indicate no parking. (Rào chắn đường được sơn màu đỏ để chỉ ra không được đỗ xe.)
  • động từ: The government plans to curb inflation. (Chính phủ dự định kiềm chế lạm phát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a city that had a problem with too many cars parking on the streets. The mayor decided to put a curb on this issue by installing more parking meters and enforcing strict parking rules. This helped to curb the chaos on the streets and made the city more orderly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố gặp vấn đề với quá nhiều xe đỗ trên đường phố. Thị trưởng quyết định đặt rào cản cho vấn đề này bằng cách lắp đặt thêm các đồng hồ đỗ xe và thực hiện các quy tắc đỗ xe nghiêm ngặt. Điều này giúp kiềm chế sự hỗn loạn trên đường phố và làm cho thành phố trở nên có trật tự hơn.