Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjʊriˌoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjʊəriˌəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ tình thần, đồ lạ, đồ kỳ lạ
        Contoh: He collects various curios from his travels. (Anh ta thu thập nhiều đồ tình thần từ các chuyến đi của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'curiosus' nghĩa là 'tò mò, kỳ lạ', kết hợp với hậu tố '-o'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cửa hàng đồ cổ, nơi bạn có thể tìm thấy những đồ vật kỳ lạ và độc đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oddity, rarity, novelty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: common item, everyday object

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a collection of curios (một bộ sưu tập đồ tình thần)
  • curio cabinet (tủ đồ tình thần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The antique shop is filled with curios. (Cửa hàng đồ cổ đầy đồ tình thần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved collecting curios from all around the world. Each curio had a unique story, and he enjoyed sharing these stories with visitors. One day, he found a particularly strange curio that seemed to glow in the dark. He was fascinated by it and decided to display it in his curio cabinet. Little did he know, this curio held a magical power that would change his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thu thập đồ tình thần từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi đồ tình thần có một câu chuyện độc đáo, và ông ta rất thích chia sẻ những câu chuyện này với những người khách. Một ngày nọ, ông ta tìm thấy một đồ tình thần đặc biệt kỳ lạ, có vẻ như nó phát sáng trong bóng tối. Ông ta đã bị quyến rũ bởi nó và quyết định trưng bày nó trong tủ đồ tình thần của mình. Ông ta không hề biết, đồ tình thần này có một sức mạnh ma thuật sẽ thay đổi cuộc đời ông ta mãi mãi.