Nghĩa tiếng Việt của từ curiosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkjʊriˈɑsəti/
🔈Phát âm Anh: /ˌkjʊəriˈɒsəti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tò mò, tính tò mò
Contoh: His curiosity got the better of him. (Sự tò mò của anh ta chiếm ưu thế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cura' nghĩa là 'quan tâm', kết hợp với hậu tố '-osity' để tạo ra từ 'curiosity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ tò mò khám phá thế giới xung quanh, hay một nhà khoa học tò mò tìm hiểu các điều mới lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inquisitiveness, interest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, unconcern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arouse curiosity (kích thích sự tò mò)
- satisfy one's curiosity (thỏa mãn sự tò mò của một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Curiosity killed the cat. (Sự tò mò đã giết chết con mèo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist named Alex who had a great curiosity about the universe. He spent days and nights studying stars and planets, driven by his endless curiosity. One day, his curiosity led him to discover a new planet, which he named 'Curiosity's Gift'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tên Alex có sự tò mò lớn về vũ trụ. Anh ta dành cả ngày đêm nghiên cứu các ngôi sao và hành tinh, do sự tò mò không ngừng của mình. Một ngày nọ, sự tò mò của anh đã dẫn đến việc khám phá ra một hành tinh mới, mà anh đặt tên là 'Quà Tặng của Sự Tò Mò'.