Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjʊri.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkjʊə.ri.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tò mò, ham hiểu biết
        Contoh: The curious child asked many questions. (Anak yang penasaran bertanya banyak pertanyaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cura' nghĩa là 'quan tâm', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ tò mò, luôn muốn khám phá và hỏi đáp về mọi thứ xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inquisitive, interested, eager

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninterested, indifferent, incurious

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • curious about (tò mò về)
  • curious to know (muốn biết)
  • curious case (trường hợp đặc biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave him a curious look. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt tò mò.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named Whiskers. Whiskers was always curious about everything around him. One day, he saw a colorful bird and became curious to know more about it. He followed the bird and discovered a whole new world of colors and sounds. This experience made Whiskers even more curious and eager to explore the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tên Whiskers rất tò mò. Whiskers luôn tò mò về mọi thứ xung quanh nó. Một ngày, nó nhìn thấy một con chim màu sắc và trở nên tò mò muốn biết thêm về nó. Nó theo con chim và khám phá ra một thế giới mới đầy màu sắc và âm thanh. Trải nghiệm này khiến Whiskers càng trở nên tò mò và khao khát khám phá thế giới.