Nghĩa tiếng Việt của từ curiously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkjʊriəsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkjʊəriəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách tò mò, lạ lùng
Contoh: She looked at me curiously. (Dia menatapku dengan penasaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cura' nghĩa là 'quan tâm', qua tiếng Anh 'curious' có nghĩa là 'tò mò', sau đó thêm hậu tố '-ly' để tạo thành 'curiously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ tò mò khám phá thế giới xung quanh, luôn hỏi 'tại sao' và 'làm thế nào'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: inquisitively, oddly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: indifferently, uninterestingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- curiously enough (đủ tò mò)
- curiously similar (tương tự lạ lùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He behaved curiously at the party. (Dia berperilaku aneh di pesta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Curiously who loved to explore. One day, Curiously found a mysterious box and looked at it curiously. Inside the box, there was a key that led to a new adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên Curiously rất thích khám phá. Một ngày, Curiously tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn và nhìn nó một cách tò mò. Bên trong hộp là một chiếc chìa khóa dẫn đến một cuộc phiêu lưu mới.