Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜr.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɜːl.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mọc lông xoăn, lông vũ
        Contoh: She has curly hair. (Dia memiliki rambut keriting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'curl' (lông vũ, xoăn) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn có tóc xoăn và lông vũ, khiến bạn nhớ đến từ 'curly'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wavy, frizzy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: straight, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • curly hair (tóc xoăn)
  • curly fries (khoai tây xoăn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The baby has curly hair. (Bayi itu memiliki rambut keriting.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl named Lily who had very curly hair. She loved her curly hair because it made her unique. One day, she decided to make curly fries to celebrate her curly hair. Everyone loved her curly fries and her curly hair!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily, cô bé có mái tóc rất xoăn. Cô bé yêu mến mái tóc xoăn của mình vì nó khiến cô bé trở nên độc đáo. Một ngày nọ, cô bé quyết định làm khoai tây xoăn để kỷ niệm về mái tóc xoăn của mình. Mọi người đều thích khoai tây xoăn của cô bé và mái tóc xoăn của cô bé!