Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curmudgeon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɜrˈmʌdʒən/

🔈Phát âm Anh: /kɜːˈmʌdʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ gắt gỏng, người cáu kỉnh
        Contoh: He is known as a curmudgeon who rarely smiles. (Dia dikenal sebagai seorang curmudgeon yang jarang tersenyum.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung Cổ 'curmudgeon', có thể liên hệ với từ 'mudge' nghĩa là 'tiền', đề cập đến người thích tính toán và khó tính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ông già nghèo nàn, luôn cư xử khó tính và không thích ai cả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grouch, grump, miser

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sweetheart, angel, generous person

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • old curmudgeon (ông già gắt gỏng)
  • curmudgeonly behavior (hành vi khó tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old curmudgeon refused to lend his tools to anyone. (Ông già gắt gỏng đó từ chối cho mượn công cụ của mình cho ai cả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curmudgeon named Mr. Grumble. He lived alone in a small, cluttered house. One day, a group of cheerful children decided to clean his garden as a surprise. Mr. Grumble was initially upset, but as he watched the children work, a small smile crept onto his face, and he realized he wasn't as alone as he thought. From that day on, he became a little less of a curmudgeon.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ gắt gỏng tên là Ông Grumble. Ông sống một mình trong một ngôi nhà nhỏ và lộn xộn. Một ngày, một nhóm trẻ em vui vẻ quyết định dọn dẹp vườn của ông làm bất ngờ. Ông Grumble lúc đầu có chút khó chịu, nhưng khi xem các cháu làm việc, một nụ cười nhỏ xuất hiện trên môi ông, và ông nhận ra mình không hề cô đơn như ông nghĩ. Từ ngày đó, ông trở nên ít gắt gỏng hơn.