Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ currency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜr.ən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌr.ən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền tệ, đồng tiền
        Contoh: The currency in Vietnam is the Vietnamese dong. (Mata uang di Vietnam adalah đồng Việt Nam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'currens', dạng số nhiều của 'currere' nghĩa là 'chạy', từ đó có nghĩa là 'đang lưu hành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua bán, giao dịch và sự lưu thông của tiền tệ trong xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: money, cash, legal tender

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: devaluation, deflation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • currency exchange (trao đổi tiền tệ)
  • currency devaluation (sự giảm giá của đồng tiền)
  • currency appreciation (sự tăng giá của đồng tiền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Euro is a common currency in Europe. (Euro adalah mata uang umum di Eropa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the currency was as valuable as gold, people traded goods and services with confidence. The currency, known as 'Valor', was trusted and used widely across the kingdom, ensuring prosperity and peace. (Dulu kala, di negeri dimana mata uang sama berharganya dengan emas, orang-orang menukar barang dan jasa dengan percaya diri. Mata uang yang dikenal sebagai 'Valor', dipercaya dan digunakan secara luas di seluruh kerajaan, menjamin kemakmuran dan perdamaian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà đồng tiền có giá trị như vàng, người ta trao đổi hàng hóa và dịch vụ với sự tự tin. Đồng tiền, được biết đến với tên 'Valor', được tin cậy và sử dụng rộng rãi trên khắp vương quốc, đảm bảo sự thịnh vượng và hòa bình.