Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ current, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜːr.ənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkʌr.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng chảy, dòng điện
        Contoh: The current in the river is strong. (Dòng chảy của sông rất mạnh.)
  • tính từ (adj.):hiện tại, hiện thời
        Contoh: The current situation is worrying. (Tình hình hiện tại đáng lo ngại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'currents', từ 'currere' nghĩa là 'chạy', liên quan đến các từ như 'concur' và 'excursion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dòng chảy của nước hoặc điện, đồng thời cũng liên tưởng đến thời điểm hiện tại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flow, stream
  • tính từ: present, ongoing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: past, former

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • current affairs (vấn đề hiện nay)
  • current account (tài khoản tiền gửi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The electrical current is too high. (Dòng điện quá cao.)
  • tính từ: Current events are discussed in the news. (Các sự kiện hiện tại được thảo luận trên tin tức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the current of the river was strong, making it difficult for the villagers to cross. Meanwhile, the current situation in the village was also challenging, as they were facing a shortage of food. The villagers had to work together to overcome these currents and find a solution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, dòng chảy của sông rất mạnh, khiến cho người dân khó có thể qua sông. Trong khi đó, tình hình hiện tại của làng cũng gặp khó khăn, vì họ đang gặp sự thiếu hụt lương thực. Người dân phải cùng nhau làm việc để vượt qua những dòng chảy này và tìm ra giải pháp.