Nghĩa tiếng Việt của từ currently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜr.ənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌr.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiện nay, tại thời điểm hiện tại
Contoh: She is currently working on a new project. (Dia sedang mengerjakan proyek baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'currens', dẫn đến từ 'current' và sau đó thêm hậu tố '-ly' để tạo thành 'currently'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang trong một cuộc họp và người nói đang nhấn mạnh điều gì đó đang xảy ra 'hiện tại'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- now, at present, presently
Từ trái nghĩa:
- formerly, previously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- currently available (hiện có)
- currently under review (hiện đang được xem xét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: The company is currently expanding its operations. (Perusahaan sedang memperluas operasinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the office, everyone is currently busy with their tasks. John is currently writing a report, while Mary is currently preparing for a meeting. The atmosphere is filled with a sense of urgency as everyone focuses on their current responsibilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong văn phòng, mọi người hiện đang bận rộn với công việc của mình. John hiện đang viết một báo cáo, trong khi Mary đang chuẩn bị cho một cuộc họp. Không khí trong văn phòng tràn đầy sự cấp bách khi mọi người tập trung vào nhiệm vụ hiện tại của họ.