Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ curriculum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈrɪkjələm/

🔈Phát âm Anh: /kəˈrɪkjʊləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tập hợp các bài học, các môn học trong một chương trình giáo dục
        Contoh: The school's curriculum includes a variety of subjects. (Chương trình giảng dạy của trường bao gồm nhiều môn học khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'curriculum', từ 'currere' nghĩa là 'chạy', để chỉ một con đường hoặc chương trình.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc học tập và các môn học trong một năm học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chương trình giáo dục, chương trình học

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho chương trình giảng dạy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chương trình giảng dạy chuyên nghiệp
  • chương trình giảng dạy đa dạng

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The curriculum is designed to meet the needs of all students. (Chương trình giảng dạy được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của tất cả học sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a school with a diverse curriculum that included subjects from science to arts. The students enjoyed the variety and learned a lot from it. (Ngày xửa ngày xưa, có một trường học với chương trình giảng dạy đa dạng bao gồm các môn học từ khoa học đến nghệ thuật. Học sinh rất thích sự đa dạng này và học được rất nhiều từ đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường học với chương trình giảng dạy đa dạng bao gồm các môn học từ khoa học đến nghệ thuật. Học sinh rất thích sự đa dạng này và học được rất nhiều từ đó.