Nghĩa tiếng Việt của từ curse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɜrs/
🔈Phát âm Anh: /kɜːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nguyền, lời chửi b�咒
Contoh: The witch put a curse on the prince. (Phù thủy đặt một lời nguyền lên hoàng tử.) - động từ (v.):nghĩa vụ, lời nguyền
Contoh: He cursed loudly when he hit his thumb with a hammer. (Anh ta chửi bực mạnh khi đập vào ngón tay bằng búa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cursus', có nghĩa là 'chạy', 'di chuyển', dẫn đến ý nghĩa hiện tại về sự phạm pháp hoặc lời nguyền.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện ma quỷ hoặc phù thủy, nơi lời nguyền thường được sử dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hex, jinx
- động từ: damn, swear
Từ trái nghĩa:
- danh từ: blessing, boon
- động từ: bless, praise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be under a curse (bị nguyền rủa)
- curse at (chửi bới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The curse of the Pharaohs is well-known. (Lời nguyền của Pharaohs là đều biết.)
- động từ: She cursed the driver who cut her off. (Cô ấy chửi tài xế đã cắt lộn cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a prince who was cursed by an evil witch. The curse made him turn into a beast every night. Only true love could break the curse. One day, a kind-hearted girl came to the castle and fell in love with the prince, breaking the curse and turning him back into a human.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử bị phù thủy xấu xa nguyền rủa. Lời nguyền khiến anh ta biến thành một con thú vào mỗi đêm. Chỉ có tình yêu đích thực mới có thể hủy bỏ lời nguyền. Một ngày nọ, một cô gái tốt bụng đến từng lâu đài và yêu thương hoàng tử, hủy bỏ lời nguyền và biến anh ta trở lại thành người.